Bước tới nội dung

placebo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plə.ˈsi.ˌboʊ/

Danh từ

[sửa]

placebo số nhiều placebos /plə'si:bouz/, placeboes /plə'si:bouz/ /plə.ˈsi.ˌboʊ/

  1. (Y học) Thuốc trấn yên (để làm yên lòng người bệnh hơn là để chữa bệnh), giả dược.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pla.se.bɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
placebo
/pla.se.bɔ/
placebos
/pla.se.bɔ/

placebo /pla.se.bɔ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ nịnh thần.

Tham khảo

[sửa]