plantation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plæn.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [plæn.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]plantation /plæn.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "plantation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plantation /plɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
plantations /plɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
plantation gc /plɑ̃.ta.sjɔ̃/
- Sự trồng, cách trồng.
- Đám cây trồng.
- Đồn điền, nông trường.
- Plantation de caoutchouc — đồn điền cao su
- plantation de cheveux — kiểu mọc tóc+ đường chân tóc
- plantation de décors — (sân khấu) sự bài trí cảnh
Tham khảo
[sửa]- "plantation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)