đồn điền
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo̤n˨˩ ɗiə̤n˨˩ | ɗoŋ˧˧ ɗiəŋ˧˧ | ɗoŋ˨˩ ɗiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗon˧˧ ɗiən˧˧ |
Danh từ[sửa]
đồn điền
- Nơi trồng trọt cây công nghiệp theo quy mô lớn và chuyên môn hóa cao nhằm mục đích phục vụ tiêu dùng hay xuất khẩu.
- Đồn điền cao su.