đồn điền
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̤n
˨˩
ɗiə̤n
˨˩
ɗoŋ
˧˧
ɗiəŋ
˧˧
ɗoŋ
˨˩
ɗiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗon
˧˧
ɗiən
˧˧
Danh từ
[
sửa
]
đồn điền
Nơi
trồng trọt
cây
công nghiệp
theo
quy mô
lớn và
chuyên môn
hóa cao nhằm
mục đích
phục vụ
tiêu dùng
hay
xuất khẩu
.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
plantation
Tiếng Bồ Đào Nha
:
plantação
gc
Tiếng Hà Lan
:
plantage
gc
Tiếng Pháp
:
plantation
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
plantación
gc
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
中文