plastic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈplæs.tɪk/
Danh từ[sửa]
plastic /ˈplæs.tɪk/
Tính từ[sửa]
plastic /ˈplæs.tɪk/
- Dẻo, nặn được.
- Tạo hình.
- plastic arts — nghệ thuật tạo hình
- plastic surgery — phẫu thuật tạo hình
- (Nghĩa bóng) Mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn.
Tham khảo[sửa]
- "plastic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)