plater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

plater /ˈpleɪ.tɜː/

  1. Thợ mạ.
  2. Công nhân bọc vỏ tàu.
  3. Ngựa đua loại kém.

Tham khảo[sửa]