Bước tới nội dung

platitudinarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ən/

Danh từ

[sửa]

platitudinarian /.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ən/

  1. Người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm.

Tính từ

[sửa]

platitudinarian /.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ən/

  1. Vô vị, tầm thường, nhàm.

Tham khảo

[sửa]