play-boy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpleɪ.ˈbɔɪ/
Danh từ
[sửa]play-boy /ˈpleɪ.ˈbɔɪ/
Tham khảo
[sửa]- "play-boy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɛ.bɔj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
play-boy /plɛ.bɔj/ |
play-boys /plɛ.bɔj/ |
play-boy gđ /plɛ.bɔj/
Tham khảo
[sửa]- "play-boy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)