poignantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔɪ.njənt.li/

Phó từ[sửa]

poignantly /ˈpɔɪ.njənt.li/

  1. Cay (vị).
  2. Sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía.
  3. Buốt nhói (đau); cồn cào (đói).
  4. Làm mũi lòng, làm thương tâm.

Tham khảo[sửa]