poignantly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɔɪ.njənt.li/
Phó từ
[sửa]poignantly /ˈpɔɪ.njənt.li/
- Cay (vị).
- Sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía.
- Buốt nhói (đau); cồn cào (đói).
- Làm mũi lòng, làm thương tâm.
Tham khảo
[sửa]- "poignantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)