Bước tới nội dung

pointage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwɛ̃.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pointage
/pwɛ̃.taʒ/
pointages
/pwɛ̃.taʒ/

pointage /pwɛ̃.taʒ/

  1. Sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu.
    Pointage de la carte (hàng hải) — sự chấm bản đồ
    Pointage des absents — sự ghi những người vắng mặt
  2. Sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật).
  3. Sự ngắm.
    Lunette de pointage — kính ngắm

Tham khảo

[sửa]