Bước tới nội dung

poliomyélitique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.ljɔ.mje.li.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poliomyélitique
/pɔ.ljɔ.mje.li.tik/
poliomyélitiques
/pɔ.ljɔ.mje.li.tik/
Giống cái poliomyélitique
/pɔ.ljɔ.mje.li.tik/
poliomyélitiques
/pɔ.ljɔ.mje.li.tik/

poliomyélitique /pɔ.ljɔ.mje.li.tik/

  1. Xem poliomyélite

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít poliomyélitique
/pɔ.ljɔ.mje.li.tik/
poliomyélitiques
/pɔ.ljɔ.mje.li.tik/
Số nhiều poliomyélitique
/pɔ.ljɔ.mje.li.tik/
poliomyélitiques
/pɔ.ljɔ.mje.li.tik/

poliomyélitique /pɔ.ljɔ.mje.li.tik/

  1. (Y học) Người bị viêm tủy xám.

Tham khảo

[sửa]