Bước tới nội dung

polyvalent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈveɪ.lənt/

Tính từ

[sửa]

polyvalent /.ˈveɪ.lənt/

  1. (Hoá học) Nhiều hoá trị.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.va.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polyvalent
/pɔ.li.va.lɑ̃/
polyvalent
/pɔ.li.va.lɑ̃/
Giống cái polyvalent
/pɔ.li.va.lɑ̃/
polyvalent
/pɔ.li.va.lɑ̃/

polyvalent /pɔ.li.va.lɑ̃/

  1. (Y học; ngôn ngữ học) ) đa trị.
    Sérum polyvalent — huyết thanh đa trị
  2. (Hóa học) (có) nhiều hóa trị.
  3. Thạo nhiều môn (viên thanh tra, thầy giáo... ).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polyvalents
/pɔ.li.va.lɑ̃/
polyvalents
/pɔ.li.va.lɑ̃/

polyvalent /pɔ.li.va.lɑ̃/

  1. Người thạo nhiều môn.

Tham khảo

[sửa]