Bước tới nội dung

poncif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.sif/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poncif
/pɔ̃.sif/
poncifs
/pɔ̃.sif/

poncif /pɔ̃.sif/

  1. Bản hình châm kim (để rập lên giấy hoặc vải mà tô hình).
  2. Tác phẩm sáo; đề tài sáo; công thức sáo.

Tham khảo

[sửa]