ponte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ̃t/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ponte /pɔ̃t/ |
pontes /pɔ̃t/ |
ponte gc /pɔ̃t/
- Sự đẻ trứng.
- Mùa đẻ trứng.
- Lứa trứng.
- Vendre toute la ponte — bán cả lứa trứng
- ponte ovulaire — sự rụng trứng (ở động vật đẻ con)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ponte /pɔ̃t/ |
pontes /pɔ̃t/ |
ponte gđ /pɔ̃t/
- (Đánh bài) (đánh cờ) nhà con (đối với nhà cái, trong đám bạc).
- (Thân mật) Nhân vật quan trọng, kẻ thần thế.
- Gros ponte de la finance — kẻ thần thế lớn trong giới tài chính
Tham khảo
[sửa]- "ponte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)