poor
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Tính từ[sửa]
poor
- nghèo, bần cùng
- xấu, tồi, kém, yếu
- poor soil: đất xấu
- to be poor at mathematics: kém toán
- thô thiển
- in my poor opinion: theo thiển ý của tôi
- đáng thương, tội nghiệp
- đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
- hèn nhát, hèn hạ
Danh từ[sửa]
poor (số nhiều poors)
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "poor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)