Bước tới nội dung

pop-eyed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːp.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

[sửa]

pop-eyed /ˈpɑːp.ˈɑ.ɪəd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt.
  2. Mắt lồi ra.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)