Bước tới nội dung

porcupine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔr.kjə.ˌpɑɪn/

Danh từ

[sửa]

porcupine /ˈpɔr.kjə.ˌpɑɪn/

  1. (Động vật học) Con nhím (thuộc loại gặm nhấm).
  2. (Kỹ thuật) Máy chải sợi gai.
  3. (Định ngữ) Như con nhím, lông cứng như nhím.
    porcupine fish — cá nóc nhím
    porcupine grass — cỏ nhím

Tham khảo

[sửa]