porcupine
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɔr.kjə.ˌpɑɪn/
Danh từ[sửa]
porcupine /ˈpɔr.kjə.ˌpɑɪn/
- (Động vật học) Con nhím (thuộc loại gặm nhấm).
- (Kỹ thuật) Máy chải sợi gai.
- (Định ngữ) Như con nhím, có lông cứng như nhím.
- porcupine fish — cá nóc nhím
- porcupine grass — cỏ nhím
Tham khảo[sửa]
- "porcupine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)