poser
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊ.zɜː/
Danh từ
[sửa]poser /ˈpoʊ.zɜː/
Tham khảo
[sửa]- "poser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.ze/
Động từ
[sửa]se poser tự động từ /pɔ.ze/
- Đậu, đỗ.
- Le moineau se pose sur une branche — con chim sẻ đậu trên một cành
- l’avion se pose — máy bay đỗ xuống
- Đặt ra.
- Question qui se pose — vấn đề đặt ra
- Tự cho là.
- Se poser en réformateur — tự cho là nhà cải cách
- se poser là — (thông tục) là điều tất nhiên
Tham khảo
[sửa]- "poser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)