positiv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | positiv | positiven, positivet |
Số nhiều | positiv, positiver | positiva, positivene |
positiv gđt
Danh từ
[sửa]positiv gđ
- (Văn) Nguyên cấp.
- "Stor", "større", "størst" er henholdsvis positiv, komparativ og superlativ av adjektivet "stor".
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | positiv |
gt | positiv t | |
Số nhiều | positiv te | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
positiv
- Xác thực, thực tế, chắc chắn, rõ ràng. Thuận lợi, khả quan.
- Han gav et positivt svar. — Nó trả lời thuận.
- Tuberkulinprøven gav positiv reaksjon, — Cuộc thử nghiệm lao phổi có kết quả nhiễm lao.
- å stille seg positiv(t) til noe(n) — Tỏ thái độ tán đồng với việc gì (ai).
- å bli positivt overrasket — Lấy làm ngạc nhiên vì sự việc tốt hơn dự liệu.
- Jeg vet positivt at du var her i går. — Tôi biết chắc chắn rằng hôm qua anh ở đây.
- (Toán) Dương, lớn hơn số không.
- positive tall
Tham khảo
[sửa]- "positiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)