Bước tới nội dung

potée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
potée
/pɔ.te/
potées
/pɔ.te/

potée gc /pɔ.te/

  1. Món thịt luộc kèm rau.
  2. Bột.
    Potée d’étain — bột thiếc (để đánh đồ kim loại, thủy tinh...)
  3. Bột nhào làm khuôn đúc.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bình, lọ chậu (lượng chứa).
    Une potée de lait — một bình sữa

Tham khảo

[sửa]