Bước tới nội dung

potty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.ti/

Tính từ

[sửa]

potty /ˈpɑː.ti/

  1. (Từ lóng) Tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý .
    potty little states — những nước nhỏ bé
    potty detáil — những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt
  2. (Ngôn ngữ nhà trường) Ngon ơ, ngon xớt.
    potty questions — những câu hỏi ngon ơ
  3. (+ about) Thích đi, mê tít, "say" (ai, cái gì).

Tham khảo

[sửa]