Bước tới nội dung

prénommé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.nɔ.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prénommé
/pʁe.nɔ.me/
prénommé
/pʁe.nɔ.me/
Giống cái prénommé
/pʁe.nɔ.me/
prénommé
/pʁe.nɔ.me/

prénommé /pʁe.nɔ.me/

  1. tên tục .
    Un homme prénommé Paul — một người có tên tục là Pôn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prénommé
/pʁe.nɔ.me/
prénommé
/pʁe.nɔ.me/

prénommé /pʁe.nɔ.me/

  1. (Luật học, pháp lý) Người đã nói đến têntrên.

Tham khảo

[sửa]