présentation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
présentation
/pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/
présentations
/pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/

présentation gc /pʁe.zɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Sự giới thiệu.
  2. Sự trình, sự xuất trình.
    Présentation des lettres de créance — sự trình thư ủy nhiệm
    Présentation d’une pièce d’indentité — sự xuất trình giấy chứng minh
  3. Sự trình bày; cách trưng bày.
    Présentation originale des tableaux dans un musée — cách trình bày tranh độc đáo trong một bảo tàng
    Présentation d’une thèse — sự trình bày một luận án
  4. (Thân mật) Dáng vẻ (của một người).
  5. (Y học) Ngôi.
    Présentation transverse — ngôi ngang

Tham khảo[sửa]