Bước tới nội dung

prô-tit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
po˧˧ ti˧˧po˧˥ ti˧˥po˧˧ ti˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
po˧˥ ti˧˥po˧˥˧ ti˧˥˧

Danh từ

[sửa]

prô-tit

  1. (Hóa học) .
  2. Hợp chất gồm nhiều a-xit a-min, có trong thịt nạc, , đỗ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]