Bước tới nội dung

prairie-schooner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛr.i.ˈskuː.nɜː/

Danh từ

[sửa]

prairie-schooner /ˈprɛr.i.ˈskuː.nɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) schooner).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)