praticable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁa.ti.kabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | praticable /pʁa.ti.kabl/ |
praticables /pʁa.ti.kabl/ |
Giống cái | praticable /pʁa.ti.kabl/ |
praticables /pʁa.ti.kabl/ |
praticable /pʁa.ti.kabl/
- Thực hiện được.
- Projet praticable — dự định thực hiện được
- Giao thông được.
- Route praticable — đường giao thông được
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giao du được.
- Caractère peu praticable — tính nết khó giao du
- (Sân khấu) (có) thực.
- Décor praticable — phối cảnh thực
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
praticable /pʁa.ti.kabl/ |
praticables /pʁa.ti.kabl/ |
praticable gđ /pʁa.ti.kabl/
Tham khảo
[sửa]- "praticable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)