Bước tới nội dung

praticable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁa.ti.kabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực praticable
/pʁa.ti.kabl/
praticables
/pʁa.ti.kabl/
Giống cái praticable
/pʁa.ti.kabl/
praticables
/pʁa.ti.kabl/

praticable /pʁa.ti.kabl/

  1. Thực hiện được.
    Projet praticable — dự định thực hiện được
  2. Giao thông được.
    Route praticable — đường giao thông được
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giao du được.
    Caractère peu praticable — tính nết khó giao du
  4. (Sân khấu) (có) thực.
    Décor praticable — phối cảnh thực

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
praticable
/pʁa.ti.kabl/
praticables
/pʁa.ti.kabl/

praticable /pʁa.ti.kabl/

  1. (Sân khấu) Cảnh bày thực.
  2. (Điện ảnh) Giàn quay phim, bục quay phim.

Tham khảo

[sửa]