prayer-mat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɛr.ˈmæt/

Danh từ[sửa]

prayer-mat /ˈprɛr.ˈmæt/

  1. Tấm thảm nhỏ những người Hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh.

Tham khảo[sửa]