presentability
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]presentability
- Tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được.
- Tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được.
- Khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được.
Tham khảo
[sửa]- "presentability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)