Bước tới nội dung

presentability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

presentability

  1. Tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được.
  2. Tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được.
  3. Khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được.

Tham khảo

[sửa]