presided
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]presided
Chia động từ
[sửa]preside
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to preside | |||||
Phân từ hiện tại | presiding | |||||
Phân từ quá khứ | presided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | preside | preside hoặc presidest¹ | presides hoặc presideth¹ | preside | preside | preside |
Quá khứ | presided | presided hoặc presidedst¹ | presided | presided | presided | presided |
Tương lai | will/shall² preside | will/shall preside hoặc wilt/shalt¹ preside | will/shall preside | will/shall preside | will/shall preside | will/shall preside |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | preside | preside hoặc presidest¹ | preside | preside | preside | preside |
Quá khứ | presided | presided | presided | presided | presided | presided |
Tương lai | were to preside hoặc should preside | were to preside hoặc should preside | were to preside hoặc should preside | were to preside hoặc should preside | were to preside hoặc should preside | were to preside hoặc should preside |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | preside | — | let’s preside | preside | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.