pretender
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈtɛn.dɜː/
Danh từ
[sửa]pretender (số nhiều pretenders) /prɪ.ˈtɛn.dɜː/
- Người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...).
- Người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả bộ.
Tham khảo
[sửa]- "pretender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)