prier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑɪ.ər/
Danh từ
[sửa]prier /ˈprɑɪ.ər/
Tham khảo
[sửa]- "prier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁi.je/
Ngoại động từ
[sửa]prier ngoại động từ /pʁi.je/
- Cầu.
- Prier Dieu — cầu chúa
- Cầu xin, xin.
- Prier un bienfaiteur cầu — xin ân nhân
- Je vous prie de me pardonner — xin ông tha lỗi cho tôi
- Mời.
- Prier quelqu'un à diner — mời ai ăn cơm tối
- Yêu cầu.
- Prier quelqu'un de se taire — yêu cầu ai im đi
- je vous prie;je vous en prie — không dám, xin mời+ nhé
- Ne recommencez plus je vous en prie — đừng có làm lại như vậy nữa nhé+ xin ông, xin ông xá cho
- Mais je vous en prie, c’est peu de chose — nhưng xin ông xá cho, có gì đâu
- ne pas se faire prier — nhận ngay, vui lòng làm
- se faire prier — làm cao; làm khách
Nội động từ
[sửa]prier nội động từ /pʁi.je/
- Cầu nguyện.
- Prier pour les morts — cầu nguyện cho những người đã khuất
Tham khảo
[sửa]- "prier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)