primrose
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
primrose /ˈprɪm.ˌroʊz/
Thành ngữ[sửa]
- the primrose path (way): Cuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)