printer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈprɪn.tɜː/
Danh từ[sửa]
printer /ˈprɪn.tɜː/
Thành ngữ[sửa]
- printer's devil: Thợ học việc ở nhà in.
- printer's ink:
- printer's pie: Đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie).
Tham khảo[sửa]
- "printer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)