problématique
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.ble.ma.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | problématique /pʁɔ.ble.ma.tik/ |
problématiques /pʁɔ.ble.ma.tik/ |
Giống cái | problématique /pʁɔ.ble.ma.tik/ |
problématiques /pʁɔ.ble.ma.tik/ |
problématique /pʁɔ.ble.ma.tik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
problématique /pʁɔ.ble.ma.tik/ |
problématiques /pʁɔ.ble.ma.tik/ |
problématique gc /pʁɔ.ble.ma.tik/
- Cách đặt một vấn đề.
- La problématique kantienne — cách đặt vấn đề của Căng
- Những vấn đề đặt ra.
- La problématique mondiale — những vấn đề đặt ra trên thế giới
Tham khảo[sửa]
- "problématique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)