prominence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]prominence (đếm được và không đếm được, số nhiều prominences)
Tham khảo
[sửa]- "prominence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prominence (đếm được và không đếm được, số nhiều prominences)