prominence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.mə.nənts/
Danh từ
[sửa]prominence /ˈprɑː.mə.nənts/
- Tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên.
- the prominences of the face — những chỗ lồi lên ở trên mặt
- Sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật.
- Sự xuất chúng, sự lỗi lạc.
Tham khảo
[sửa]- "prominence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)