Bước tới nội dung

prone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈproʊn/

Tính từ

[sửa]

prone /ˈproʊn/

  1. Úp, sấp; nằm sóng soài.
    to fall prone — ngã sấp xuống; sóng soài
  2. Ngả về, thiên về, thiên hướng về.
    to be prone to something — có ý ngả về việc gì
    to be prone to anger — dễ giận, dễ cáu
  3. Nghiêng, dốc (mặt đất... ).

Tham khảo

[sửa]