prone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈproʊn/
Tính từ
[sửa]prone /ˈproʊn/
- Úp, sấp; nằm sóng soài.
- to fall prone — ngã sấp xuống; sóng soài
- Ngả về, thiên về, có thiên hướng về.
- to be prone to something — có ý ngả về việc gì
- to be prone to anger — dễ giận, dễ cáu
- Nghiêng, dốc (mặt đất... ).
Tham khảo
[sửa]- "prone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)