prorogation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌproʊ.rə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]prorogation /ˌproʊ.rə.ˈɡeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "prorogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prorogation /pʁɔ.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
prorogation /pʁɔ.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
prorogation gc /pʁɔ.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "prorogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)