prospered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]prospered
Chia động từ
[sửa]prosper
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prosper | |||||
Phân từ hiện tại | prospering | |||||
Phân từ quá khứ | prospered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prosper | prosper hoặc prosperest¹ | prospers hoặc prospereth¹ | prosper | prosper | prosper |
Quá khứ | prospered | prospered hoặc prosperedst¹ | prospered | prospered | prospered | prospered |
Tương lai | will/shall² prosper | will/shall prosper hoặc wilt/shalt¹ prosper | will/shall prosper | will/shall prosper | will/shall prosper | will/shall prosper |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prosper | prosper hoặc prosperest¹ | prosper | prosper | prosper | prosper |
Quá khứ | prospered | prospered | prospered | prospered | prospered | prospered |
Tương lai | were to prosper hoặc should prosper | were to prosper hoặc should prosper | were to prosper hoặc should prosper | were to prosper hoặc should prosper | were to prosper hoặc should prosper | were to prosper hoặc should prosper |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prosper | — | let’s prosper | prosper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.