Bước tới nội dung

protégé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

protégé danh từ giống cái protégée

  1. Người được bảo hộ, người được che chở.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.te.ʒe/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít protégée
/pʁɔ.te.ʒe/
protégées
/pʁɔ.te.ʒe/
Số nhiều protégée
/pʁɔ.te.ʒe/
protégées
/pʁɔ.te.ʒe/

protégé /pʁɔ.te.ʒe/

  1. Người được che chở, kẻ tay chân.

Tham khảo

[sửa]