protect
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /prə.ˈtɛkt/
| [prə.ˈtɛkt] |
Ngoại động từ
protect ngoại động từ /prə.ˈtɛkt/
- Bảo vệ, bảo hộ, che chở.
- to protect someone from (against) danger — che chở ai khỏi bị nguy hiểm
- Bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài).
- (Kỹ thuật) Lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn).
- (Thương nghiệp) Cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “protect”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)