proverbial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prə.ˈvɜː.bi.əl/

Tính từ[sửa]

proverbial /prə.ˈvɜː.bi.əl/

  1. (Thuộc) Tục ngữ, (thuộc) cách ngôn.
  2. Diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn.
  3. Đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.vɛʁ.bjal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực proverbial
/pʁɔ.vɛʁ.bjal/
proverbial
/pʁɔ.vɛʁ.bjal/
Giống cái proverbiale
/pʁɔ.vɛʁ.bjal/
proverbiale
/pʁɔ.vɛʁ.bjal/

proverbial /pʁɔ.vɛʁ.bjal/

  1. (Thuộc) Tục ngữ; (thuộc) cách ngôn.
  2. Điển hình.
    Une bonté proverbiale — lòng nhân từ điển hình

Tham khảo[sửa]