prude
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpruːd/
Danh từ
[sửa]prude /ˈpruːd/
- Người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách.
Tham khảo
[sửa]- "prude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁyd/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prude /pʁyd/ |
prudes /pʁyd/ |
Giống cái | prude /pʁyd/ |
prudes /pʁyd/ |
prude /pʁyd/
- (Nghĩa xấu) Ra vẻ đoan trang.
- Femme prude — người phụ nữ ra vẻ đoan trang
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prude /pʁyd/ |
prudes /pʁyd/ |
prude gc /pʁyd/
- (Nghĩa xấu) Người phụ nữ ra vẻ đoan trang.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "prude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)