pubiruusu
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ pubi (“quán pub”) + ruusu (“hoa hồng”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]pubiruusu (thông tục, nghĩa xấu)
Biến cách
[sửa]Biến tố của pubiruusu (Kotus loại 1/valo, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | pubiruusu | pubiruusut | ||
gen. | pubiruusun | pubiruusujen | ||
par. | pubiruusua | pubiruusuja | ||
ill. | pubiruusuun | pubiruusuihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | pubiruusu | pubiruusut | ||
acc. | nom. | pubiruusu | pubiruusut | |
gen. | pubiruusun | |||
gen. | pubiruusun | pubiruusujen | ||
par. | pubiruusua | pubiruusuja | ||
ine. | pubiruusussa | pubiruusuissa | ||
ela. | pubiruususta | pubiruusuista | ||
ill. | pubiruusuun | pubiruusuihin | ||
ade. | pubiruusulla | pubiruusuilla | ||
abl. | pubiruusulta | pubiruusuilta | ||
all. | pubiruusulle | pubiruusuille | ||
ess. | pubiruusuna | pubiruusuina | ||
tra. | pubiruusuksi | pubiruusuiksi | ||
abe. | pubiruusutta | pubiruusuitta | ||
ins. | — | pubiruusuin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/uːsu
- Vần tiếng Phần Lan/uːsu/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ thông tục trong tiếng Phần Lan
- Từ có nghĩa xấu trong tiếng Phần Lan
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại valo