Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Ngôn ngữ
Ở Wiktionary này, các liên kết giữa ngôn ngữ nằm ở đầu trang, đối diện với tiêu đề bài viết.
Đi tới đầu trang
.
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Tây Ban Nha
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ liên hệ
1.4
Xem thêm
Đóng mở mục lục
puerta
53 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Aymar aru
Azərbaycanca
Brezhoneg
Català
Corsu
Čeština
Dansk
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Galego
עברית
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Македонски
Malti
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Русский
Sängö
Slovenčina
Gagana Samoa
Soomaaliga
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
ไทย
Türkçe
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Tây Ban Nha
[
sửa
]
puerta
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Latinh
portam
, từ
porta
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈpweɾta/
[ˈpweɾ.t̪a]
Vần:
-eɾta
Tách âm tiết:
puer‧ta
Danh từ
[
sửa
]
puerta
gc
(
số nhiều
puertas
)
Cửa
, cửa
ra vào
(
nhà
,
xe
ô tô
...).
Cổng
vào
thành phố
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
cửa
portón
gđ
abertura
gc
pórtico
gđ
portillo
gđ
cancela
gc
portal mentrada
gc
salida
gc
paso
gđ
Từ liên hệ
[
sửa
]
portada
portal
portería
portero
Xem thêm
[
sửa
]
puerto
Thể loại
:
Mục từ tiếng Tây Ban Nha
Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
Vần tiếng Tây Ban Nha/eɾta
Vần tiếng Tây Ban Nha/eɾta/2 âm tiết
Danh từ
Danh từ tiếng Tây Ban Nha
Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn