puerta

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

puerta

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpweɾ.ta/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh portam, từ porta.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
puerta puertas

puerta gc

  1. Cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...).
  2. Cổng vào thành phố.

Đồng nghĩa[sửa]

cửa

Từ liên hệ[sửa]

Xem thêm[sửa]