pull-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpʊl.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

pull-out /ˈpʊl.ˈɑʊt/

  1. Sự rút (quân đội... ); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga).
  2. (Hàng không) Động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay).

Tham khảo[sửa]