puncher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpənt.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

puncher /ˈpənt.ʃɜː/

  1. Người đấm, người thoi, người thụi.
  2. Người giùi; máy giùi.
  3. Người khoan; máy khoan, búa hơi.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người chăn (bò, ngựa... ).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)