punctiliousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.li.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

punctiliousness /.li.əs.nəs/

  1. Tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ.

Tham khảo[sửa]