purple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɜː.pəl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

purple /ˈpɜː.pəl/

  1. Màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...).
    to be born of the purple — là dòng dõi vương giả
    to be born to the purple — được tôn làm giáo chủ
  2. (Số nhiều) (y học) Ban xuất huyết.

Đồng nghĩa[sửa]

Tính từ[sửa]

purple /ˈpɜː.pəl/

  1. Đỏ tía.
    to be purple with rage — giận đỏ mặt tía tai
  2. Hoa mỹ, văn hoa (văn...).
    a purple passage in a book — một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]