purple
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜː.pəl/
Hoa Kỳ | [ˈpɜː.pəl] |
Danh từ
[sửa]purple /ˈpɜː.pəl/
- Màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...).
- to be born of the purple — là dòng dõi vương giả
- to be born to the purple — được tôn làm giáo chủ
- (Số nhiều) (y học) Ban xuất huyết.
Đồng nghĩa
[sửa]Tính từ
[sửa]purple /ˈpɜː.pəl/
- Đỏ tía.
- to be purple with rage — giận đỏ mặt tía tai
- Hoa mỹ, văn hoa (văn...).
- a purple passage in a book — một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "purple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)