violet
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvɑɪ.ə.lət/
Tính từ
violet /ˈvɑɪ.ə.lət/
- Tím.
Danh từ
violet /ˈvɑɪ.ə.lət/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “violet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /vjɔ.lɛ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | violet /vjɔ.lɛ/ |
violets /vjɔ.lɛ/ |
| Giống cái | violette /vjɔ.lɛt/ |
violettes /vjɔ.lɛt/ |
violet /vjɔ.lɛ/
- Tím.
- Encre violette — mực tím
- Devenir violet de colère — giận tím người
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| violet /vjɔ.lɛ/ |
violets /vjɔ.lɛ/ |
violet gđ /vjɔ.lɛ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “violet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)