Bước tới nội dung

violet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
violet

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪ.ə.lət/

Tính từ

[sửa]

violet /ˈvɑɪ.ə.lət/

  1. Tím.

Danh từ

[sửa]

violet /ˈvɑɪ.ə.lət/

  1. Màu tím.
  2. (Thực vật học) Cây hoa tím.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vjɔ.lɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực violet
/vjɔ.lɛ/
violets
/vjɔ.lɛ/
Giống cái violette
/vjɔ.lɛt/
violettes
/vjɔ.lɛt/

violet /vjɔ.lɛ/

  1. Tím.
    Encre violette — mực tím
    Devenir violet de colère — giận tím người

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
violet
/vjɔ.lɛ/
violets
/vjɔ.lɛ/

violet /vjɔ.lɛ/

  1. Màu tím.
    Violet foncé — màu tím sẫm
    Radiations au-delà du violet — (vật lý học) bức xạ ngoài tím
  2. Áo tím.
    Les évêques sont habillés en violet — các giám mục mặc áo tím
  3. (Động vật học) Ốc phao.

Tham khảo

[sửa]