purre
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | purre | purren |
Số nhiều | purrer | purrene |
purre gđ
- Tỏi tây.
- Vi bruker purre til kjøtt og fisk.
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å purre |
Hiện tại chỉ ngôi | purrer |
Quá khứ | purra, purret |
Động tính từ quá khứ | purra, purret |
Động tính từ hiện tại | — |
purre
- Nhắc, nhắc nhở, gợi cho nhớ. Thúc bách.
- Han sendte et brev for å purre på betalingen.
- (Hải) Gọi dậy, đánh thức.
- Du må huske å purre meg klokka 7 i morgen.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "purre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)