purre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | purre | purren |
| Số nhiều | purrer | purrene |
purre gđ
- Tỏi tây.
- Vi bruker purre til kjøtt og fisk.
Từ dẫn xuất
Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å purre |
| Hiện tại chỉ ngôi | purrer |
| Quá khứ | purra, purret |
| Động tính từ quá khứ | purra, purret |
| Động tính từ hiện tại | — |
purre
- Nhắc, nhắc nhở, gợi cho nhớ. Thúc bách.
- Han sendte et brev for å purre på betalingen.
- (Hải) Gọi dậy, đánh thức.
- Du må huske å purre meg klokka 7 i morgen.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “purre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)