pushover
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpʊʃ.ˌoʊ.vɜː/
Hoa Kỳ | [ˈpʊʃ.ˌoʊ.vɜː] |
Danh từ[sửa]
pushover (số nhiều pushovers)
- ( Mỹ; lóng) Việc dễ làm, việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng.
- Đối thủ hạ dễ như chơi.
- Người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa.
Tham khảo[sửa]
- "pushover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)